--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nồng thắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nồng thắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nồng thắm
+
Passionate, ardent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nồng thắm"
Những từ có chứa
"nồng thắm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
nồng thắm
:
Passionate, ardent
+
tigress
:
hổ cái, cọp cái
+
điên cuồng
:
Rabid, frenze iedHoạt động gây chiến điên cuồngFrenzied warlike activitives